--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tráng lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tráng lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráng lệ
+ adj
magnificent
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
tráng lệ
:
magnificent
+
khốn cùng
:
DestituteGặp cảnh ngộ khốn cùngTo be reduced to destitution
+
cây bút
:
Pen (Mỹ), writercây bút quen thuộca familiar writercây bút có triển vọnga promising writer
+
an cư
:
to live in peacean cư lạc nghiệpto live in peace and work injoy
+
đìu
:
cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth bandĐìu con đi kiếm củiTo carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood